--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ship's boat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
allographic
:
thuộc hoặc liên quan tới biến thể của chữ cái
+
eared grebe
:
(động vật học) Le hôi cổ đen
+
bâng khuâng
:
Dazed with longing (grief...)Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưaDazed with the new love, grieved by the old passion
+
broadcaster
:
người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh
+
grape-fruit
:
(thực vật học) cây bưởi chùm